Điểm danh 10 vụ sụp đổ thị trường lớn nhất của Hoa Kỳ
Ảnh: Internet
Như thể lo lắng về sự lây lan nhanh chóng của vi-rút corona là chưa đủ, chúng ta cũng đang đối phó với sự sụp đổ hoàn toàn của thị trường chứng khoán.
Vào ngày 18 tháng 3, bộ ngắt mạch đã được kích hoạt sau khi Chỉ số S&P 500 của Hoa Kỳ giảm hơn 7% trong giao dịch trong ngày.
Ngay trước đó, vào các ngày 9/3, 12/3 và 16/3, thị trường chứng khoán Mỹ có ba đợt lao dốc và ngắt mạch. Chỉ số Dow Jones ba ngày lần lượt giảm 7,8%, 10,0% và 12,9%.
Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã xảy ra trước đây. Có nhiều điều bạn có thể học được từ những lần sụp đổ thị trường trước đây có thể giúp ích cho cá nhân và nghề nghiệp của bạn, ngoài việc quản lý danh mục đầu tư của bạn tốt hơn.
Trong vòng 100 năm qua, chúng ta đã có 10 lần sụp đổ thị trường chứng khoán lớn.
Sự sụp đổ của chứng khoán Mỹ đi kèm với suy thoái kinh tế. Bên cạnh đó, việc Fed thắt chặt chính sách tiền tệ, giá cả hàng hóa tăng cao, chiến tranh và bong bóng định giá đều có thể khiến thị trường chứng khoán sụp đổ.
Trong số mười thị trường gấu này, sự suy giảm lớn nhất là trong cuộc Đại suy thoái vào những năm 1930 và chỉ số Dow Jones đã giảm tới 86%. Tiếp theo là vụ nổ bong bóng dot-com vào đầu thế kỷ 21, sự suy giảm của Nasnak đã giảm mạnh 78%.
Thị trường gấu kéo dài lâu nhất là sự sụp đổ của thị trường chứng khoán trong Thế chiến II, kéo dài 61 tháng; thứ hai là bong bóng dot-com bùng nổ vào đầu thế kỷ 21, kéo dài khoảng 31 tháng.
Các yếu tố dẫn đến sự sụp đổ của chứng khoán Mỹ
1. Khủng hoảng thanh khoản
Khủng hoảng thanh khoản là sự gia tăng đồng thời nhu cầu và giảm nguồn cung thanh khoản ở nhiều tổ chức tài chính hoặc các doanh nghiệp khác.
Căn nguyên của khủng hoảng thanh khoản là sự chênh lệch kỳ hạn phổ biến giữa các ngân hàng và các doanh nghiệp khác, dẫn đến thiếu tiền mặt và các tài sản lưu động khác khi cần.
Khủng hoảng thanh khoản có thể được kích hoạt bởi những cú sốc kinh tế lớn, tiêu cực hoặc bởi những thay đổi mang tính chu kỳ thông thường trong nền kinh tế.
Nhìn lại thị trường chứng khoán Mỹ, lãi suất mục tiêu của các quỹ liên bang tương đối cao khiến các quỹ có xu hướng rời bỏ thị trường chứng khoán. Ví dụ, trước khi thị trường chứng khoán sụp đổ vào tháng 10 năm 1987, mặt bằng lãi suất đã lên tới 7,25%; khi bong bóng dot-come nổ vào năm 2000, mặt bằng lãi suất tăng lên 6,5%; cuộc khủng hoảng thế chấp dưới chuẩn nổ ra vào năm 2008 và tỷ lệ quỹ liên bang tăng từ 1% năm 2003 lên 5,25% năm 2007.
2. Bong bóng thị trường chứng khoán
Bong bóng thị trường chứng khoán là một loại bong bóng kinh tế diễn ra trên thị trường chứng khoán khi những người tham gia thị trường đẩy giá cổ phiếu lên cao hơn giá trị của chúng liên quan đến một số hệ thống định giá cổ phiếu.
(1) Bong bóng dot-com
Bong bóng dot-com, còn được gọi là bong bóng internet, là sự gia tăng nhanh chóng về định giá cổ phiếu công nghệ của Hoa Kỳ được thúc đẩy bởi các khoản đầu tư vào các công ty dựa trên internet trong thời kỳ thị trường giá lên vào cuối những năm 1990. Trong thời kỳ bong bóng dot-com, giá trị của thị trường chứng khoán tăng theo cấp số nhân, với chỉ số Nasdaq do công nghệ thống trị tăng từ dưới 1.000 lên hơn 5.000 trong khoảng thời gian từ 1995 đến 2000. Trong năm 2001 và đến 2002, bong bóng vỡ, khiến cổ phiếu rơi vào tình trạng giá xuống. chợ.
Trong thời gian xảy ra sự cố, nhiều công ty mua sắm trực tuyến, chẳng hạn như Pets.com, Webvan và Boo.com, cùng một số công ty truyền thông, chẳng hạn như Worldcom, NorthPoint Communications và Global Crossing, đã thất bại và ngừng hoạt động. Một số công ty, chẳng hạn như Cisco, có cổ phiếu giảm 86%, Amazon.com và Qualcomm, đã mất một phần lớn vốn hóa thị trường nhưng vẫn tồn tại.
(2) Bong bóng nhà ở
Bong bóng nhà ở Hoa Kỳ là bong bóng bất động sản ảnh hưởng đến hơn một nửa số bang của Hoa Kỳ. Đó là động lực cho cuộc khủng hoảng thế chấp dưới chuẩn. Giá nhà đất đạt đỉnh vào đầu năm 2006, bắt đầu giảm vào năm 2006 và 2007, và đạt mức thấp mới vào năm 2012.
Tỷ lệ tịch thu tài sản thế chấp gia tăng trong năm 2006–2007 đối với các chủ sở hữu nhà ở Hoa Kỳ đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng vào tháng 8 năm 2008 đối với thị trường nợ dưới chuẩn, Alt-A, nghĩa vụ nợ thế chấp (CDO), thế chấp, tín dụng, quỹ phòng hộ và thị trường ngân hàng nước ngoài.
Bất kỳ sự sụp đổ nào của bong bóng nhà đất ở Hoa Kỳ đều có tác động trực tiếp không chỉ đến việc định giá nhà mà còn đến thị trường thế chấp, nhà xây dựng nhà ở, bất động sản, cửa hàng bán lẻ cung cấp nhà ở, quỹ phòng hộ Phố Wall do các nhà đầu tư tổ chức lớn nắm giữ và ngân hàng nước ngoài, làm tăng rủi ro một cuộc suy thoái toàn quốc.
Fed đã cắt giảm lãi suất bảy lần trong suốt năm 2008 và lãi suất đạt mức cực thấp 0-0,25% để chống lại suy thoái kinh tế.
3. Sự kiện thiên nga đen: chiến tranh hay đại dịch
Chiến tranh sẽ có tác động tiêu cực lớn đến giá cổ phiếu. Chính phủ sẽ huy động vô số nguồn lực trong chiến tranh, và chính sách thuế cao và nợ cao sẽ làm suy yếu nghiêm trọng nhu cầu của nhà đầu tư đối với cổ phiếu. Cuộc chiến khiến các nhà đầu tư hoảng sợ và chuyển tài sản của họ thành vàng và tiền mặt.
Một ngày trước cuộc tấn công của Nhật Bản vào Trân Châu Cảng, chỉ số Dow Jones đã giảm 25%; một ngày sau cuộc tấn công của Nhật Bản vào Trân Châu Cảng, thị trường chứng khoán đã giảm 3,5%; kể từ đó, thị trường chứng khoán lao dốc và chạm mức thấp kỷ lục vào ngày 28 tháng 4 năm 1942.
Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán năm 2020 xảy ra do đại dịch COVID-19, đây là đại dịch có tác động lớn nhất kể từ đại dịch cúm năm 1918. Nỗi sợ hãi gia tăng và nền kinh tế toàn cầu ngừng hoạt động do tác động kinh tế của đại dịch COVID-19 được cho là nguyên nhân chính nguyên nhân khiến thị trường chứng khoán sụp đổ. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia đã lập luận rằng đó là một 'chất tăng tốc' chứ không phải là lý do cốt lõi duy nhất đằng sau vụ tai nạn.
Phần kết luận
1. Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán là giá cổ phiếu giảm đột ngột, có thể gây ra thị trường giá xuống kéo dài hoặc báo hiệu những khó khăn kinh tế sắp tới.
2. Sự sụp đổ của thị trường có thể trở nên tồi tệ hơn do nỗi sợ hãi trên thị trường và hành vi bầy đàn của các nhà đầu tư đang hoảng loạn để bán.
3. Đòn bẩy làm tăng sự biến động của thị trường chứng khoán, chẳng hạn như sự sụp đổ của thị trường chứng khoán vào năm 1929 và 1987.
4. Một số biện pháp đã được đưa ra để ngăn chặn sự sụp đổ của thị trường chứng khoán, bao gồm cả việc ngắt mạch và hạn chế giao dịch, để giảm bớt tác động của sự sụp đổ bất ngờ.
Làm thế nào để bạn biết khi một cổ phiếu chạm đáy?
Mặc dù không có cách nào để biết chắc chắn khi nào một cổ phiếu chạm đáy, nhưng có một số dấu hiệu mà một nhà đầu tư thông thái có thể ghi nhớ.
Theo dõi lĩnh vực, cổ phiếu mục tiêu của bạn là một phần của nó và lưu ý cách thức hoạt động của nó so với thị trường rộng lớn hơn có thể giúp bạn nhận ra đáy.
Giá và khối lượng là những chỉ số quan trọng cho thấy cổ phiếu đang ở điểm uốn quan trọng, đặc biệt nếu khối lượng bắt đầu tăng đều đặn.
Cân nhắc việc đi ngược lại suy nghĩ của số đông: nếu mọi người đều háo hức về một cổ phiếu cụ thể, thì có lẽ đã đến lúc bán.

